Có 2 kết quả:

怨气 yuàn qì ㄩㄢˋ ㄑㄧˋ怨氣 yuàn qì ㄩㄢˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grievance
(2) resentment
(3) complaint

Bình luận 0